Đàn Guitar Classic Yamaha GC32S
58,212,000
-Kiểu dáng đàn guitar CG Yamaha, Mặt đàn gỗ vân sam châu Âu nguyên tấm, Phần lưng và eo đàn từ gỗ hồng mộc nguyên tấm, Cần đàn bằng gỗ gụ Châu Phi, Mặt phím bằng gỗ mun, Sản xuất tại Nhật Bản, (Nhập khẩu chính hãng bởi Công ty TNHH Văn Anh Audio)
GC32S | ||
---|---|---|
Hình dáng thân đàn | Yamaha CG Shape | |
Độ dài âm giai | 650mm (25 9/16”) | |
Chiều dài thân đàn | 490mm (19 5/16") | |
Tổng chiều dài | 988mm (38 7/8") | |
Chiều rộng thân đàn | 370mm (14 9/16") | |
Độ sâu Thân đàn | 94-100mm (3 11/16" - 3 15/16") | |
Độ rộng Lược Đàn | 52mm (2 1/16") | |
Khoảng cách dây đàn * | 11.8mm | |
Vật liệu mặt trên (Top) | Solid European Spruce | |
Vật liệu mặt sau (Back) | Solid Rosewood | |
Vật liệu mặt cạnh (Side) | Solid Rosewood | |
Vật liệu cần đàn | African Mahogany | |
Vật liệu phần phím đàn | Ebony | |
Bán kính phần phím đàn | Flat | |
Vật liệu phần ngựa đàn | Indian Rosewood | |
Vật liệu Nut | Bone | |
Vật liệu Saddle | Bone | |
Chốt ngựa đàn | None | |
Máy lên dây | Gold(YTM-81) | |
Body Binding | Rosewood + Woods | |
Soundhole Inlay | Rosette | |
Pickguard | None | |
Body Finish | Gloss | |
Neck Finish | Gloss | |
Điện tử | None | |
Điều khiển | None | |
Kết nối | None | |
Dây đàn | Trebles:High / Basses:Medium(Yamaha S10) | |
Phụ Kiện | None | |
Vỏ | Reinforced Carrying Bag |
Thфng tin sản phẩm
-Kiểu dáng đàn guitar CG Yamaha,
-Mặt đàn gỗ vân sam châu Âu nguyên tấm,
-Phần lưng và eo đàn từ gỗ hồng mộc nguyên tấm,
-Cần đàn bằng gỗ gụ Châu Phi,
-Mặt phím bằng gỗ mun,
-Sản xuất tại Nhật Bản,
-(Nhập khẩu chính hãng bởi Công ty TNHH Văn Anh Audio)
-Mặt đàn gỗ vân sam châu Âu nguyên tấm,
-Phần lưng và eo đàn từ gỗ hồng mộc nguyên tấm,
-Cần đàn bằng gỗ gụ Châu Phi,
-Mặt phím bằng gỗ mun,
-Sản xuất tại Nhật Bản,
-(Nhập khẩu chính hãng bởi Công ty TNHH Văn Anh Audio)
GC32S | ||
---|---|---|
Hình dáng thân đàn | Yamaha CG Shape | |
Độ dài âm giai | 650mm (25 9/16”) | |
Chiều dài thân đàn | 490mm (19 5/16") | |
Tổng chiều dài | 988mm (38 7/8") | |
Chiều rộng thân đàn | 370mm (14 9/16") | |
Độ sâu Thân đàn | 94-100mm (3 11/16" - 3 15/16") | |
Độ rộng Lược Đàn | 52mm (2 1/16") | |
Khoảng cách dây đàn * | 11.8mm | |
Vật liệu mặt trên (Top) | Solid European Spruce | |
Vật liệu mặt sau (Back) | Solid Rosewood | |
Vật liệu mặt cạnh (Side) | Solid Rosewood | |
Vật liệu cần đàn | African Mahogany | |
Vật liệu phần phím đàn | Ebony | |
Bán kính phần phím đàn | Flat | |
Vật liệu phần ngựa đàn | Indian Rosewood | |
Vật liệu Nut | Bone | |
Vật liệu Saddle | Bone | |
Chốt ngựa đàn | None | |
Máy lên dây | Gold(YTM-81) | |
Body Binding | Rosewood + Woods | |
Soundhole Inlay | Rosette | |
Pickguard | None | |
Body Finish | Gloss | |
Neck Finish | Gloss | |
Điện tử | None | |
Điều khiển | None | |
Kết nối | None | |
Dây đàn | Trebles:High / Basses:Medium(Yamaha S10) | |
Phụ Kiện | None | |
Vỏ | Reinforced Carrying Bag |