Đàn Guitar Acoustic Yamaha FSX3
29,052,000
-Sản phẩm thủ công hiện đại có tính thẩm mỹ cao của thập niên 1960, là thành tựu của hơn 50 năm phát triển guitar Yamaha -Hệ thống thu tiếng và tiền khuếch đại Atmosfeel™ mang đến âm thanh plugged-in tự nhiên độc đáo
FSX3 | ||
---|---|---|
Hình dáng thân đàn | Hòa nhạc (Nhỏ) | |
Độ dài âm giai | 634mm (25”) | |
Chiều dài thân đàn | 497mm (19 9/16") | |
Tổng chiều dài | 1021mm (40 3/16") | |
Chiều rộng thân đàn | 380mm (14 15/16") | |
Độ sâu Thân đàn | 90-110mm (3 9/16”- 4 5/16”) | |
Độ rộng Lược Đàn | 44mm (1 3/4”) | |
Khoảng cách dây đàn * | 11,0mm | |
Vật liệu mặt trên (Top) | Gỗ vân sam Sitka nguyên tấm (Solid Sitka Spruce) | |
Vật liệu mặt sau (Back) | Gỗ gụ nguyên tấm (Solid Mahogany) | |
Vật liệu mặt cạnh (Side) | Gỗ gụ nguyên tấm (Solid Mahogany) | |
Vật liệu cần đàn | Gỗ gụ châu Phi (African Mahogany) | |
Vật liệu phần phím đàn | Gỗ mun (Ebony) | |
Bán kính phần phím đàn | R400mm (15 3/4") | |
Vật liệu phần ngựa đàn | Gỗ mun (Ebony) | |
Vật liệu Nut | Urea | |
Vật liệu Saddle | Urea | |
Chốt ngựa đàn | ABS màu đen có đốm trắng | |
Máy lên dây | Open Gear Chrome (Y1D) | |
Body Binding | Trắng + Đen | |
Soundhole Inlay | Trắng + Đen | |
Pickguard | Màu đen | |
Body Finish | Bóng một phần | |
Neck Finish | Đục | |
Điện tử | Atmosfeel(Tiếp âm bên dưới thanh chặn + Cảm biến tiếp xúc + Micrô) | |
Điều khiển | Âm lượng chính, Trộn micrô, Bass EQ | |
Kết nối | LINE OUT | |
Dây đàn | Elixir NANOWEB 80/20 Bronze Light | |
Phụ Kiện | Nắp lỗ âm thanh, Cờ lê lục giác |
Thфng tin sản phẩm
- Sản phẩm thủ công hiện đại có tính thẩm mỹ cao của thập niên 1960, là thành tựu của hơn 50 năm phát triển guitar Yamaha
- Hệ thống thu tiếng và tiền khuếch đại Atmosfeel™ mang đến âm thanh plugged-in tự nhiên độc đáo
- Hình dạng ban đầu của Yamaha FS phù hợp với những người chơi thích đàn có thân nhỏ và có âm thanh sáng hơn một chút để bổ sung cho cách tạo tiếng bập bùng và gảy đàn bằng móng
- Kiểu khung đàn FS hình vỏ sò mới mang đến một giai điệu ấm áp, mạnh mẽ cùng với sự hài hòa phong phú
- Cách xử lý Tăng cường Cộng hưởng Âm học (A.R.E.) truyền tải âm thanh và độ ngân của gỗ lâu năm
- Cấu trúc chắc chắn với gỗ vân sam Sitka (Sitka spruce) ở phần trên và gỗ gụ (Mahogany) ở mặt sau và các bên
- Phần phím đàn và ngựa đàn bằng gỗ mun
- Đi kèm Hard bag
FSX3 | ||
---|---|---|
Hình dáng thân đàn | Hòa nhạc (Nhỏ) | |
Độ dài âm giai | 634mm (25”) | |
Chiều dài thân đàn | 497mm (19 9/16") | |
Tổng chiều dài | 1021mm (40 3/16") | |
Chiều rộng thân đàn | 380mm (14 15/16") | |
Độ sâu Thân đàn | 90-110mm (3 9/16”- 4 5/16”) | |
Độ rộng Lược Đàn | 44mm (1 3/4”) | |
Khoảng cách dây đàn * | 11,0mm | |
Vật liệu mặt trên (Top) | Gỗ vân sam Sitka nguyên tấm (Solid Sitka Spruce) | |
Vật liệu mặt sau (Back) | Gỗ gụ nguyên tấm (Solid Mahogany) | |
Vật liệu mặt cạnh (Side) | Gỗ gụ nguyên tấm (Solid Mahogany) | |
Vật liệu cần đàn | Gỗ gụ châu Phi (African Mahogany) | |
Vật liệu phần phím đàn | Gỗ mun (Ebony) | |
Bán kính phần phím đàn | R400mm (15 3/4") | |
Vật liệu phần ngựa đàn | Gỗ mun (Ebony) | |
Vật liệu Nut | Urea | |
Vật liệu Saddle | Urea | |
Chốt ngựa đàn | ABS màu đen có đốm trắng | |
Máy lên dây | Open Gear Chrome (Y1D) | |
Body Binding | Trắng + Đen | |
Soundhole Inlay | Trắng + Đen | |
Pickguard | Màu đen | |
Body Finish | Bóng một phần | |
Neck Finish | Đục | |
Điện tử | Atmosfeel(Tiếp âm bên dưới thanh chặn + Cảm biến tiếp xúc + Micrô) | |
Điều khiển | Âm lượng chính, Trộn micrô, Bass EQ | |
Kết nối | LINE OUT | |
Dây đàn | Elixir NANOWEB 80/20 Bronze Light | |
Phụ Kiện | Nắp lỗ âm thanh, Cờ lê lục giác |