Đàn Guitar Acoustic Yamaha FS5
37,692,000
-Sản phẩm thủ công hiện đại có tính thẩm mỹ cao của thập niên 1960, là thành tựu của hơn 50 năm phát triển guitar Yamaha -Hình dạng ban đầu của Yamaha FS phù hợp với những người chơi thích đàn có thân nhỏ và có âm thanh sáng hơn một chút để bổ sung cho cách tạo tiếng bập bùng và gảy đàn bằng móng
FS5 | ||
---|---|---|
Hình dáng thân đàn | Hòa nhạc (Nhỏ) | |
Độ dài âm giai | 634mm (25”) | |
Chiều dài thân đàn | 497mm (19 9/16") | |
Tổng chiều dài | 1021mm (40 3/16") | |
Chiều rộng thân đàn | 380mm (14 15/16") | |
Độ sâu Thân đàn | 90-110mm (3 9/16" - 4 5/16") | |
Độ rộng Lược Đàn | 44mm (1 3/4”) | |
Khoảng cách dây đàn * | 11,0mm | |
Vật liệu mặt trên (Top) | Gỗ vân sam Sitka nguyên tấm (Solid Sitka Spruce) | |
Vật liệu mặt sau (Back) | Gỗ gụ nguyên tấm (Solid Mahogany) | |
Vật liệu mặt cạnh (Side) | Gỗ gụ nguyên tấm (Solid Mahogany) | |
Vật liệu cần đàn | Gỗ gụ châu Phi (African Mahogany) | |
Vật liệu phần phím đàn | Gỗ mun (Ebony) | |
Bán kính phần phím đàn | R400mm (15 3/4") | |
Vật liệu phần ngựa đàn | Gỗ mun (Ebony) | |
Vật liệu Nut | Xương | |
Vật liệu Saddle | Xương | |
Chốt ngựa đàn | Gỗ mun (Ebony) | |
Máy lên dây | Open Gear Chrome (Y1D) | |
Body Binding | Trắng + Đen | |
Soundhole Inlay | Trắng + Đen | |
Pickguard | Loại bằng gỗ | |
Body Finish | Bóng một phần | |
Neck Finish | Đục | |
Điện tử | Không có | |
Điều khiển | Không có | |
Kết nối | Không có | |
Dây đàn | Elixir NANOWEB 80/20 Bronze Light | |
Phụ Kiện | Cờ lê lục giác |
Thфng tin sản phẩm
- Sản phẩm thủ công hiện đại có tính thẩm mỹ cao của thập niên 1960, là thành tựu của hơn 50 năm phát triển guitar Yamaha
- Hình dạng ban đầu của Yamaha FS phù hợp với những người chơi thích đàn có thân nhỏ và có âm thanh sáng hơn một chút để bổ sung cho cách tạo tiếng bập bùng và gảy đàn bằng móng
- Kiểu khung đàn FS hình vỏ sò mới mang đến một giai điệu ấm áp, mạnh mẽ cùng với sự hài hòa phong phú
- Cách xử lý Tăng cường Cộng hưởng Âm học (A.R.E.) truyền tải âm thanh và độ ngân của gỗ lâu năm
- Cấu trúc chắc chắn với gỗ vân sam Sitka (Sitka spruce) ở phần trên và gỗ gụ (Mahogany) ở mặt sau và các bên
- Phần phím đàn, ngựa đàn, chốt ngựa đàn và chốt cuối bằng gỗ mun
- Nut và Saddle bằng xương
- Sản xuất tại Nhật Bản
- Đi kèm Hardshell case
FS5 | ||
---|---|---|
Hình dáng thân đàn | Hòa nhạc (Nhỏ) | |
Độ dài âm giai | 634mm (25”) | |
Chiều dài thân đàn | 497mm (19 9/16") | |
Tổng chiều dài | 1021mm (40 3/16") | |
Chiều rộng thân đàn | 380mm (14 15/16") | |
Độ sâu Thân đàn | 90-110mm (3 9/16" - 4 5/16") | |
Độ rộng Lược Đàn | 44mm (1 3/4”) | |
Khoảng cách dây đàn * | 11,0mm | |
Vật liệu mặt trên (Top) | Gỗ vân sam Sitka nguyên tấm (Solid Sitka Spruce) | |
Vật liệu mặt sau (Back) | Gỗ gụ nguyên tấm (Solid Mahogany) | |
Vật liệu mặt cạnh (Side) | Gỗ gụ nguyên tấm (Solid Mahogany) | |
Vật liệu cần đàn | Gỗ gụ châu Phi (African Mahogany) | |
Vật liệu phần phím đàn | Gỗ mun (Ebony) | |
Bán kính phần phím đàn | R400mm (15 3/4") | |
Vật liệu phần ngựa đàn | Gỗ mun (Ebony) | |
Vật liệu Nut | Xương | |
Vật liệu Saddle | Xương | |
Chốt ngựa đàn | Gỗ mun (Ebony) | |
Máy lên dây | Open Gear Chrome (Y1D) | |
Body Binding | Trắng + Đen | |
Soundhole Inlay | Trắng + Đen | |
Pickguard | Loại bằng gỗ | |
Body Finish | Bóng một phần | |
Neck Finish | Đục | |
Điện tử | Không có | |
Điều khiển | Không có | |
Kết nối | Không có | |
Dây đàn | Elixir NANOWEB 80/20 Bronze Light | |
Phụ Kiện | Cờ lê lục giác |